Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trample upon” Tìm theo Từ (571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (571 Kết quả)

  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • / 'træmpl /, Danh từ: sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, Động từ: giậm chân, giẫm đạp,...
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
  • tác dụng lên,
  • Danh từ: người giẫm nát; người giẫm lên, người chà đạp,
  • proton,
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • tiền lời chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to fly upon, (như) to fly at
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top