Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Transitorynotes the word temporal derives from latin and chronological is from greek temporal is having to do with time as opposed to eternity” Tìm theo Từ (10.307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.307 Kết quả)

  • chuỗi thời gian,
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • được chiết từ gỗ,
  • hàng xây tạm thời,
  • chuỗi dẫn xuất,
  • công việc tạm thời,
  • giao hàng từ kho,
  • Danh từ: tiếng la tinh cổ (trước năm 75 trước công nguyên),
  • Danh từ: tiếng latin trung cổ, tiếng latin dùng trong nhà thờ thiên chúa giáo từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 15,
  • Danh từ: tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi,
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh, châu mỹ la-tinh, người châu mỹ la-tinh,...
  • Danh từ: giáo hội thiên chúa la mã,
  • Danh từ: chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại, thánh giá latinh, đạo cơ đốc latinh,
  • Tính từ: hy-la; hy lạp latinh,
  • / 'lou'leitin /, Danh từ: tiếng la - tinh dung tục (thời trung cổ),
  • châu mỹ la-tinh,
  • ván khuôn, cốp pha,
  • Danh từ: thuốc diệt chuột,
  • Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top