Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trouve” Tìm theo Từ (718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (718 Kết quả)

  • rãnh hàm dưới móng,
  • xoang sàng xương mũi,
  • Tính từ: một rãnh; rãnh đơn, một rãnh, rãnh đơn, một máng, một rãnh,
  • rãnh thần kinh quay,
  • máng lắc,
  • nhân nếp lõm,
  • máng xối (ở mái nhà), máng nước mưa,
  • sắt lòng máng,
  • trục sụt lõm, cánh dưới (nếp lõm),
  • hệ thống máng, mạng lưới (mương) máng,
  • tiết diện hình máng,
  • rãnh vành, rãnh gian tâm nhĩ-thất phải,
  • vùng trũng ở sau,
  • hào đặt cáp, rãnh cáp, rãnh đặt cáp,
  • máng hiện ảnh, máng rửa ảnh,
  • sự hư hỏng động cơ, sự trục trặc động cơ, sư trục trặc động cơ, sự hỏng máy,
  • như feed-tank,
  • rãnh quanh đầu pit tông,
  • thùng plasma, thùng thể điện tương,
  • mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top