Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truck ” Tìm theo Từ (1.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.152 Kết quả)

  • máy kéo rơ moóc,
  • xe tải kéo cứu hộ,
  • xe chở bê-tông,
  • / ´trʌk¸mauntid /, tính từ, Được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải,
  • khả năng chuyên chở (bằng xe), khả năng thông tàu (của cung đường),
  • cự ly cối chuyển,
  • hệ số xe tải,
  • Danh từ: trại trồng rau để bán, nông trường vườn rau quả, trai buôn bán, trạm trao đổi,
  • Danh từ: người trồng rau ở trại để bán, người làm rẫy, người làm rẫy, người trồng rau quả, người làm vườn công nghiệp, người trồng rau quả,
  • máy xếp dỡ (tự hành), máy xếp dỡ một gàu,
  • đoàn xe tải,
  • lốp xe tải,
  • bánh xe tải,
  • / træk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..), Đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không), Đường mòn; đường hẻm, Đường ray tàu hoả, (từ mỹ, nghĩa...
  • Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò,...
  • / tru:s /, Danh từ: sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn, thoả ước ngừng bắn, (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình, Từ đồng nghĩa:...
  • / trʌηk /, Danh từ, số nhiều trunks: thân cây, mình, thân (người), hòm, rương; va li, (như) trunk-line, vòi (mũi dài của voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, ( số nhiều) quần sóoc...
  • đường tiêu hóa,
  • xe tải đầu rụt, ô tô tải đầu rụt (buồng lái trên bệ máy),
  • xe tải tự đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top