Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn aside” Tìm theo Từ (1.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.145 Kết quả)

  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • vòng ngắn mạch,
  • Danh từ: vòng lượn (trượt băng) (như) rocker,
  • Danh từ: (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
  • sự quay trơn,
  • đai ốc siết,
  • / ´tə:n¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự ngắt trễ,
  • tạt, Toán & tin: đóng, ngắt, Xây dựng: tắt đi, Điện: tắt điện, tắt (ngừng cung cấp điện), Kỹ...
  • đảo ray,
  • tỷ lệ số vòng,
  • đèn báo rẽ,
  • bậc thang uốn khúc,
  • lật úp,
  • Tính từ: hếch (mũi), có thể kéo lên, Kỹ thuật chung: lật ngược, lộ diện, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: hạt nhỏ; lượng nhỏ,
  • Ngoại động từ: (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) darn),
  • / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như) tern, Xây dựng: hồ trên núi,
  • / tə:n /, danh từ, (động vật học) nhạn biển, chim én biển, chim hải yến (như) tarn, bộ ba, bộ ba số đều trúng (trong xổ số), tính từ, (thực vật học) chụm ba (lá) (như) ternate,
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • / tə:d /, Danh từ: (thông tục) viên phân, cục phân (thường) của thú vật, người đê tiện, người đáng ghét, dog turds, những cục phân chó, you turd !, mày là đồ đê tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top