Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn aside” Tìm theo Từ (1.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.145 Kết quả)

  • giao hẹn vào cảng tính giờ bốc dỡ,
  • tốc độ bay vòng, tốc độ lượn, vận tốc góc, tốc độ quay lượn vòng (tàu),
  • đai bắt chéo,
  • vòng lượn gấp nghiêng lớn,
  • danh từ, phương pháp quay một chiếc ô tô... trong một không gian hẹp bằng cách tiến lên rồi lùi lại rồi lại tiến lên
  • nắp tháo nhanh,
  • ổ khóa vặn một vòng,
  • làn rẽ phải,
  • bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm)
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
  • thời gian phản hồi,
  • độ trễ cắt, sự không ngắt tức thời, sự ngắt trễ,
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • khả năng chuyển tải,
  • sự quay vòng vốn,
  • (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top