Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turnnotes to set is to place something to sit is to be seated” Tìm theo Từ (18.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.950 Kết quả)

  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • đặt đúng số không,
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ: dẫn tốc độ, điều khiển tốc độ, Thành Ngữ:, to set the pace, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), to set the pace, dẫn...
  • Thành Ngữ:, to err is human, không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • được cập nhật,
  • nhóm lửa (buồng đốt),
  • bắt đầu, khởi công,
  • khởi động, dẫn động,
  • Thành Ngữ: lấy dấu, vạch dấu, to set out, tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?, trình bày
  • làm nghiêng,
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • Thành Ngữ:, to set at, xông vào, lan x? vào
  • Thành Ngữ:, to set back, v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top