Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twist one” Tìm theo Từ (4.913) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.913 Kết quả)

  • lò phản ứng một vùng,
  • sự bện cốt thép,
  • sự xoắn trái, sự bện trái, bước ren trái,
  • bộ nối vặn-khóa,
  • máy mài sắc mũi khoan xoắn,
  • góc xoắn,
  • một một, một-một,
  • Thành Ngữ:, a twist on the shorts, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
  • Toán & tin: một - một,
  • mũi khoan ruột gà,
  • hướng xe xoăn,
  • tâm xoắn, center of twist of bar, tâm xoắn của thanh
  • chong chóng có độ vênh điều chỉnh được,
  • suất xoắn,
  • thuốc lá cuốn,
  • xoắn phải,
  • mũi khoan xoắn tổ hợp,
  • Thành Ngữ:, to twist up, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
  • dao phay rãnh xoắn mũi khoan,
  • bù một, phần bù theo một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top