Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaine” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • rôto kiểu cánh quạt, rô to kiểu cánh quạt,
  • bánh công tác có cánh thẳng,
  • sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn),
  • vành dưới của cơ cấu hướng dẫn (tua-bin),
  • bơm cánh trượt (rôto lệch tâm),
  • Xây dựng:,
  • máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng, Địa chất: quạt thẳng có cánh dẫn hướng,
  • bơm có cánh bên ngoài,
  • Idioms: to be vain of, tự đắc về
  • quạt hướng trục có cánh dẫn hướng, Địa chất: quạt hướng trục có cánh dẫn hướng,
  • Idioms: to take one 's name in vain, viện đến tên mình một cách vô ích trong câu chửi rủa
  • Idioms: to take someone 's name in vain, nói về ai một cách khinh thị
  • Thành Ngữ:, to take sb's name in vain, lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã
  • Thành Ngữ:, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top