Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visean” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • tác động trực quan,
  • Danh từ: ( số nhiều) phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh.. dùng làm phương tiện giảng dạy), Toán & tin: đồ dùng giảng dạy, đồ dùng giảng...
  • chứng mất trí nhớ (quên) chữ viết,
  • dạng nhìn thấy, dạng ngoài, dáng vẻ,
  • bộ soạn thảo trực quan, trình soạn thảo trực quan,
  • đèn báo, biển báo,
  • cường độ nhìn (thấy),
  • đường ngắm, trục thị giác,
  • tầm nhìn,
  • sự thị sát, sự quan sát,
  • kiểu thị giác,
  • sự nhìn về sau,
  • sự che khuất tầm nhìn,
  • sự nhìn bằng máy, sự nhìn của máy, thị giác máy,
  • ống vidius, ống chân bướm,
  • đau dây thần kinh vidius,
  • bao bì trưng bày, bao gói trình diễn,
  • quang kế nhìn (bằng) mắt, máy đo độ sáng,
  • sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan, visual programming language (vpl), ngôn ngữ lập trình trực quan, vpl ( visualprogramming...
  • vùng nhìn thấy, tường nhìn thấy, vùng nhìn rõ, vùng nhìn thấy được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top