Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whiffynotes odoriferous means having an odor or fragrance while odorous refers to something smelly” Tìm theo Từ (3.844) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.844 Kết quả)

  • / ´freigrəns /, Danh từ: mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát, Kỹ thuật chung: hương thơm, mùi thơm, Kinh tế: hương vị,...
  • / ¸oudə´rifərəs /, Tính từ: có mùi thơm, toả hương thơm, Kỹ thuật chung: có mùi, Kinh tế: có mùi thơm, tỏa mùi thơm,...
  • / flɔ´rifərəs /, Tính từ: có hoa, mang hoa,
  • Tính từ: làm ngủ say, gây ngủ thiếp,
  • Tính từ: (sinh vật học) mồ hôi (tuyến), Từ đồng nghĩa: adjective, perspiring , sweating
  • trạng từ,
  • như ozonic,
  • Tính từ: (thực vật) đính lưng; đính mặt sau (lá),
  • Tính từ: (thực vật học) có bào tử, mang bào tử, có bào tử, chứa bào tử,
  • gia vị, rau thơm,
  • / pɔ´rifərəs /, tính từ, có nhiều lỗ chân lông,
  • / ´fleigrənsi /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội), Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity...
  • bre & name / ´freɪgrənt /, Tính từ: thơm phưng phức, thơm ngát, Xây dựng: thơm (dịu), Kinh tế: có hương vị, thơm,
  • khung cửa, khuôn cửa, lớp bọc cửa, lớp bọc cửa,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • bằng nhiều cách,
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • Phó từ: ngay tại trận; quả tang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top