Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wild one” Tìm theo Từ (5.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.602 Kết quả)

  • hàn tại công trường,
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • vùng hàn,
  • ống chỉ hướng gió, ống phong tiêu,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • hàn (đắp) thiêu kết,
  • sự hàn gắn, sự hàn vào,
  • lò phản ứng một vùng,
  • rào chống gió,
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • tơ dại,
  • danh từ, (động vật) lợn rừng,
  • ký tự đại diện,
  • tỏi dại,
  • thép sôi mạnh,
  • vịt hoang,
  • Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • sự ghi lộn xộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top