Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With an iron hand” Tìm theo Từ (9.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.199 Kết quả)

  • danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot...
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • cát chứa sắt,
  • gang cứng, sắt cứng,
  • có quan hệ làm ăn với,
  • thép đai, thép đai,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • kìm tay cắt thép,
  • iôn nhóm sắt,
  • Thành Ngữ:, an iron hand in a velvet glove, qu? d?m s?t b?c nhung, s? cay nghi?t du?c che d?y m?t cách khéo léo
  • Thành Ngữ:, with half an ear, không chú ý cho lắm
  • đặt hàng của,
  • gang đúc cứng, gang xám cứng,
  • dao cắt (có) đai chuôi sắt,
  • cát kết sắt,
  • gang thỏi cứng,
  • làm cho thẳng một thanh sắt,
  • Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand
  • thành ngữ, blood and iron, chính sách vũ lực tàn bạo
  • / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi, ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top