Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With flying colors” Tìm theo Từ (4.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.174 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Danh từ: cờ lễ, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • sự chèn màu,
  • sơn trét khe,
  • màu, sự tô màu,
  • Danh từ số nhiều: cửa gập, cửa gập, cửa gập (nhiều cánh),
  • / ´flaiiη /, Danh từ: sự bay, chuyến bay, Tính từ: bay, biết bay, mau chóng, chớp nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự chèn khối xây (bằng gạch), sự lắp khối xây (bằng gạch),
  • chất màu, cờ hiệu, thuốc màu,
  • thiết bị bay có cánh vỗ, máy bay cánh cụp cánh xòe,
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • phương pháp in bốn màu, quá trình in bốn màu (mỹ),
  • màu mau khô,
  • / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • tường khung chèn,
  • kính ngắm nắp gập,
  • xe mui xếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top