Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With-it” Tìm theo Từ (1.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.924 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • ký tự tab thụt vào,
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
  • (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • / wið /, Danh từ: nhánh liễu,
  • / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top