Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With-it” Tìm theo Từ (1.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.924 Kết quả)

  • / wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất rộng rãi, chiều (rộng), độ rộng, khoảng rộng, Nguồn...
  • cửa hàng bán hàng để tự làm,
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • Thành Ngữ:, it serves him right !, right
  • Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • Thành Ngữ:, to fight it out, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lẽ
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • Toán & tin: viết,
  • Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..), (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • / siθ /, liên từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc,
  • / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm bồ hòn), mà bề ngoài vẫn phải tỏ ra vui vẻ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top