Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work over” Tìm theo Từ (2.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.818 Kết quả)

  • ghé vào lề,
  • / ´puʃ¸ouvə /, danh từ, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm, người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục,
  • / ´hould¸ouvə /, Kinh tế: sự dự trữ, sự tàng trữ lạnh,
  • Tính từ: choáng váng, buồn nôn,
  • lập ánh xạ,
  • Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc),
  • sự vượt lên, cầu vượt,
  • Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác,
  • chuyển sang,
  • đảo, lật, lật lên, Động từ: đạt doanh số, kiếm được, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, assign , come across...
  • Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai
  • Danh từ: sự đánh đập, give somebody a thorough working-over, cho ai một trận đòn nên thân
  • công thực tế,
  • công việc hành chánh,
  • đá sọc,
  • công tác khoán,
  • công tác xây dựng,
  • sự gia cố bện,
  • công trình theo ngày, Địa chất: công việc trên mặt đất (sân mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top