Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Written material” Tìm theo Từ (1.775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.775 Kết quả)

  • / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát, Kỹ thuật chung: máy rải sỏi, sỏi nhỏ,
  • / ' n'ritn /, Tính từ: không viết ra, nói miệng, truyền khẩu, chưa viết, trắng (giấy), không có văn bản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt,
  • / mə¸tiəri´el /, Danh từ: trang thiết bị, Kỹ thuật chung: thiết bị, Kinh tế: phương tiện vật chất, phương tiện vật...
  • / məˈtɜrnl /, Tính từ: (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại, Y học: thuộc người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • chất, vật liệu,
  • hàm do người dùng viết,
  • Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • ý kiến viết của khách hàng,
  • Ngoại động từ: phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào...
  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
  • / waitn /, Ngoại động từ: làm trắng; làm bạc (tóc), sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), Nội động từ: hoá trắng, trắng...
  • Danh từ: sự quặn đau, sự quằn quại, sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần),
  • bút chứng sơ khởi,
  • bản thuyết minh đòi bồi thường,
  • vật liệu bọt, vật liệu xốp,
  • vật liệu dính kết, chất gắn, vật liệu kết dính, vữa xây,
  • vật liệu lợp, vật liệu bọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top