Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asks” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • theo dấu tác vụ,
  • sự lập chương trình, lập kế hoạch công việc,
  • thay đổi tác vụ,
  • tác vụ quá hạn,
  • các báo nhận,
  • hoàn thành tác vụ,
  • tác vụ chưa xong, tác vụ dở dang,
  • tác vụ trễ hạn,
  • các nhiệm vụ nền sau,
  • tác vụ chỉ mục,
  • lặp lại tác vụ,
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • hoạch định tác vụ,
  • sữa lừa,
  • Danh từ & tính từ: bom hướng dẫn bằng laze,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top