Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cáo buộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • / im´pi:tʃ /, Ngoại động từ: Đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, buộc tội; tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì), buộc tội phản quốc, buộc...
  • / 'θretn /, Nội động từ: cảnh cáo, báo trước, dường như có thể xảy ra; làm cái gì không được mong muốn, là mối đe doạ, hình thái từ:
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, Hóa học & vật liệu: cacao, Kinh...
  • Đánh giá sử dụng định tính, báo cáo tóm lược các công dụng chính của một loại thuốc trừ sâu bao gồm phần trăm hoa màu được xử lý thuốc, và lượng thuốc trừ sâu được sử dụng ở một địa...
  • quy điểm đánh giá, trong việc đánh giá các nguy cơ sinh thái, là một báo cáo về giá trị môi trường cần được bảo vệ; bao gồm một thực thể sinh thái và thực thể đặc trưng cụ thể (ví dụ, cá...
  • / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, Đế ủng, ta lông lốp xe,...
  • Danh từ: hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do bị phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước mà trợ cấp này lại giảm xuống...
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm bài học, lấy làm điều...
  • / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm...
  • / su:´pə:nəl /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời, Ở trên trời, ở thiên đường, cao cả, cao thượng, có địa vị cao, có quyền lực cao, Từ đồng...
  • lỗ hổng không khí, lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. lỗ...
  • nước kem cacao,
  • thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh báo, dụng cụ (thiết bị) báo động, thiết bị báo động, gas warning device, dụng...
  • / pri´mɔniʃ /, Động từ, báo trước; cảnh cáo,
  • tiêu chuẩn thứ cấp, các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được đặt ra để bảo vệ lợi ích, bao gồm tác động lên đất, nước, cây trồng, thực vật, vật liệu nhân tạo, động...
  • / kə´ka:ou /, Danh từ: (như) cacao-tree, hột cacao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top