Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn broil” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • / im´brɔilmənt /, danh từ, sự làm rối rắm, sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), sự làm cho (ai) xung đột (với ai), Từ đồng nghĩa: noun
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt, Kinh tế: gà giò,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ¸disim´brɔil /, Ngoại động từ: gở, gở rối,
  • / im´brɔil /, Ngoại động từ: làm rối rắm, lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), làm cho (ai) xung đột (với ai), hình thái từ: Từ...
  • / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck
  • / brɔil /, Danh từ: thịt nướng, Động từ: nướng (thịt), nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng, Hình thái từ: Hóa...
  • / ´brɔli /, Danh từ: (từ lóng) ô, dù, ( định ngữ) brolly hop sự nhảy dù,
  • / ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, broil , donnybrook , fray , free-for-all , melee...
  • / ´brɔider /, như embroider,
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • Danh từ: fibroin,
  • / im´brɔidəri /, Danh từ: việc thêu, Đồ thêu, Đồ trang trí phụ, Điều thêu dệt, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , appliqu
  • Danh từ: (khoáng vật học) troilit,
  • như embroidery,
  • / im´brɔidə /, Ngoại động từ: thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...), hình thái từ: Xây dựng: thêu, Từ...
  • / 'heərɔil /, Danh từ: dầu xức tóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top