Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn complex” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be dark -complexioned, có nước da ngăm ngăm
"
  • / ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ đồng nghĩa: noun, elaborateness , complexity , confusion , difficulty , complication,...
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • mớ tuyến tính, phức tuyến tính, bitangent linear complex, mớ tuyến tính lưỡng tiếp, osculating linear complex, mớ tuyến tính mật tiếp, special linear complex, mở tuyến tính đặc biệt
  • giả phức, pseudocomplex manifold, đa tạp giả phức
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • Toán & tin: (đại số ) sự phức hoá, complexification of lie algebra, phức hoá của đại số li
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • Danh từ: (thường) có màu hồng hấp dẫn, peachs and cream complexion, nước da mơn mởn hồng
  • / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • / kəm´plekʃən /, Danh từ: nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, Từ đồng nghĩa: noun, a fair complexion, nước...
  • / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a pallid complexion, nước da xanh xao, anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless ,...
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • phức xích, ordered chain complex, phức xích được sắp
  • phức tiêu chuẩn, normalized standard complex, phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • Thành Ngữ: Y học: mặc cảm tự ti, inferiority complex, (tâm lý học) phức cảm tự ti
  • đặt đường sắt, sự đặt đường sắt, sự đặt đường ray, track laying crane, cần cẩu đặt đường sắt, track laying equipment, thiết bị đặt đường sắt, track laying machine complex, tổ hợp thiết bị...
  • hàm gama, hàm gamma, hàm gama, incomplete gamma function, hàm gamma khuyết
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top