Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn electron” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.912) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tán xạ electron-electron,
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • / ¸aisouilek´trɔnik /, Tính từ: có ùng số electron, đồng electron, Điện lạnh: đẳng điện tử, đẳng electron, isoelectronic sequence, dãy đẳng điện...
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • quang điện tử, automatic assembly system for optoelectronic components (aasysoc), hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử, integrated optoelectronic circuit,...
  • hủy (cặp) pozitron-electron,
  • vành va chạm hađron-electron,
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • phát xạ electron lạnh, phát xạ lạnh, sự phát xạ (electron) lạnh,
  • bộ biến đổi nhiệt-electron,
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
  • sự bắt điện tử, bắt electron, electron capture transition, sự chuyển bắt electron, k-electron capture, bắt electron (lớp) k
  • phím điện tử, khóa điện tử, electronic key system, hệ phím điện tử, electronic key system, hệ khóa điện tử
  • electron nhiệt, nhiệt điện tử, thermoelectron converter, bộ biến đổi electron nhiệt
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic fund transfer at point of sale, chuyển tiền...
  • dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay cơ học
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top