Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slap” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ´slæp¸ʌp /, tính từ, (từ lóng) bảnh, chiến, không sợ tốn kém, (thông tục) rất ngon (về bữa ăn), a slap-up suit, một bộ cánh bảnh
  • / ´slæp¸stik /, Danh từ: roi đét, roi pháo (của anh hề), (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • Danh từ: (kỹ thuật) len thuỷ tinh, bông thủy tinh, glass wool insulation, cách nhiệt bằng bông thủy tinh, glass wool slap, tấm bông thủy tinh,...
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), Ngoại động từ: (thông tục) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp,...
  • / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, a legislative body, hội đồng lập pháp, legislative power, quyền lập pháp, legislative...
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn, kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế...
  • / ¸ʌndi´veləpt /, Tính từ: không phát triển, không mở mang đầy đủ, chưa rửa (ảnh), chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng..., không luyện tập, không...
  • Idioms: to do sth slap -dash, in a slap -dash manner, làm việc gì một cách cẩu thả
  • / ¸ʌnsəp´rest /, tính từ, không bị chặn (bệnh), không bị đàn áp, không bị áp chế, không bị cấm, không bị chặn, không nín, không nén được, không bị giữ kín, không bị lấp liếm,
  • ´slæga:d, slaggard: lười biếng.,
  • Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
  • / ´sla:nt¸waiz /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, a picture hanging slantwise, một bức tranh treo lệch
  • / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích nói lóng, a slangy style, phong cách tiếng lóng
  • / ¸ʌndədi´veləp /, Vật lý: hình ảnh non, Kỹ thuật chung: rửa non,
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top