Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang down” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: sang số thấp, to change down, trả số, xuống số (ô tô)
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • cảng giao (hàng), cảng giao hàng, cảng giao hàng,
  • cảng dỡ hàng, cảng dỡ (hàng), cảng dỡ hàng,
  • / ´pesimist /, danh từ, kẻ bi quan, kẻ yếm thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complainer , crepehanger , cynic , defeatist , depreciator , downer ,...
  • bến bốc hàng, cảng bốc, cảng bốc (hàng), cảng dỡ hàng,
  • / rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch), ( + down)...
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • / 'ʌn'i:vən /, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình...
  • Phó từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng,...
  • Thành Ngữ:, to mark down, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • / kou´i:kwəl /, Tính từ: bằng hàng, ngang hàng (với ai), Danh từ: người bằng hàng, người ngang hàng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / sti:v /, danh từ, (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), ngoại động từ, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên,
  • dây chằng đốt bàn chân-ngón chân-gan bàn chân,
  • / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay), Hình Thái Từ:...
  • / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng), (hàng hải) chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top