Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stiff as a board” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.868) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃip¸bɔ:d /, Tính từ: Được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu, Danh từ:, a shipboard romance, câu chuyện tình trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên...
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • / ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard,
  • Idioms: to go aboard, lên tàu
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Thành Ngữ:, skeleton in the cupboard, skeleton
  • như notice-board,
  • / 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board,
  • ném xuống biển, Thành Ngữ:, to throw overboard, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
  • Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • Idioms: to go overboard, rất nhiệt tình
  • như parlor-boarder,
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • như fibreboard, tấm xơ ép,
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • Idioms: to take a peek at what was hidden in the cupboard, liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
  • như sound-board,
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top