Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tokens” Tìm theo Từ | Cụm từ (506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • phương pháp pokenske,
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • giao thức truy nhập kết nối trong mạng tokentalk (apple),
  • như photosensitize, Hình thái từ:,
  • hàng đợi thẻ xác thực, hàng đợi token,
  • tán xạ raman đối stokes,
  • hô hấp cheyne - stokes,
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • phổ học raman, anti-stokes raman spectroscopy, phổ học raman đối stokes, surface enhanced-raman spectroscopy (sers), phổ học raman tăng cường bề mặt
  • phương trình navier-stokes,
  • phép gần đúng dòng stokes,
  • sóng đối stokes,
  • lý thuyết stokes,
  • máy ghi campbell stokes,
  • hội chứngadams-stokes,
  • hệ thức stokes,
  • hàm dòng stokes,
  • vạch đối stokes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top