Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wittol” Tìm theo Từ | Cụm từ (527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • máy bơm pittông dài, bơm nhớt dạng pittông, bơm chìm (dưới nước), máy bơm (kiểu) pittông, máy bơm thụt, bơm pittông, bơm pittông dài, bơm loại thoi đẩy, máy bơm kiểu trụ trượt, máy bơm phụt, máy bơm...
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • chụp pittông, chùy pittông, ống pittông,
  • pittông chính (phanh), pittông phía trước, pittông sơ cấp,
  • đỉnh pittông, đỉnh pít tông, đầu pittông, đỉnh pittông,
  • bạc pittông, gờ rãnh xéc măng, phần gờ của pittông, vành gờ pittông,
  • tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • khoan pittong, máy khoan kiểu pittông, máy khoan pittông,
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • pittông trụ, con trượt, đầu xọc, pittông chìm, pittông trụ trượt, pít tông trụ trượt,
  • Danh từ: máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông, động cơ kiểu qua lại, động cơ kiểu pittông, động cơ pittông tịnh tiến, Động cơ tuần hoàn, máy chuyển động qua lại,...
  • khoảng chạy của pít tông, khoảng chạy của pittong, hành trình pít tông, hành trình pittông, hành trình pít tông, khoảng chạy của pittông, khoảng chạy của pit-tông,
  • pittông phân phối, pittông trượt,
  • khe hở của pít-tông, khe hở pittong, khoảng trống (có hại) trong xilanh, Hóa học & vật liệu: khoang hở trong pittong, Điện lạnh: khe hở pittông,...
  • vòng đệm kín pittông, lớp lót pittong,
  • đầu pittông, đỉnh pittông,
  • pittông cản, pittông không tiếp xúc,
  • pittông có bậc, pittông vi sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top