Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Écraser” Tìm theo Từ | Cụm từ (219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đĩa quang, đĩa quang học, đĩa laze, đĩa quang số, electronic optical disk, đĩa quang điện tử, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, magneto-optical...
  • / kə´sə:n /, như casern,
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • / 'nesəseri /, Tính từ: cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): những thứ cần dùng, ( the necessary) (từ...
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / ´stripə /, Danh từ: người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người múa điệu thoát y (như) strip-teaser, thiết bị để cạo bỏ sơn, dung môi...
  • hộp phân phối, hộp phân công suất (ôtô), hộp chuyển động, hộp số phụ, hộp phân phối, hộp văn kiện cũ chuyển vào nơi lưu trữ, transfer (gear) box or transfer caser, hộp phân phối
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • kẹp nghiền,
  • / ´skreipə /, Danh từ: người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo, Cơ - Điện tử: dụng cụ nạo vét,...
  • Danh từ: chim nhạn biển,
  • / ´kræʃə /,
  • / ´kri:sə /, Cơ khí & công trình: đe uốn mép,
  • / i´reizə /, Danh từ: người xoá, người xoá bỏ, cái tẩy, cái cạo, giẻ lau bảng tha thiết, Kỹ thuật chung: bộ xóa, cái tẩy,
  • laze hồng ngoại, laze hồng ngoại,
  • / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top