Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đà” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chủ đạo giá cả (của công ty lớn dẫn đầu trong thị trường), sự chủ đạo giá cả (của công ty lớn dẫn đầu trong thị trường), sự dẫn đầu giá cả,
  • cần căng dây đai, cần căng dây trần, cần căng dây cu-roa, con lăn căng đai, bánh căng đai, bánh căng đai, puli chạy không,
  • bộ khuếch đại xoay pha, mạch khuếch đại đảo pha, bộ khuếch đại cân bằng, khuếch đại đẩy kéo, khuếch đại xoay pha,
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
  • thiết bị tách dầu (nhớt), bộ phận chặn dầu, bộ phận chận dầu, bình tách dầu, dụng cụ khử dầu mỡ, dụng cụ tách dầu, thiết bị khử dầu, thiết bị tách dầu, discharge line oil separator, bình tách...
  • đập chuyển dòng, đập dẫn dòng, đập dẫn dòng, đập chuyển dòng,
  • máy làm đá có xiphông đàn hồi, máy làm đá có xiphông mềm, máy làm đá đàn hồi, máy làm đá màng, máy làm đá màng (đàn hồi),
  • nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm đá dạng lát mỏng
  • đập đá đổ lõi đất, đập đá có lõi đất,
  • đá chắc, đá chặt, đá dai, đá quánh, đá cứng,
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • / ´ɔili /, Tính từ: như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giây dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...),...
  • Danh từ: ( (viết tắt) r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải một nhãn hiệu) nhãn hiệu đã đăng ký, nhãn hiệu thương mại (đã) đăng ký, nhãn hiệu đã đăng ký, nhãn đăng...
  • hệ số (hình) dạng, thừa số dạng, hệ số dạng, hệ số hình dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến ảnh hưởng của hình dáng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng
  • sự nối dài, nối dài, sự giãn dài, sự kéo dài, sự nối dài, sự kéo dài, Địa chất: sự kéo dài ra,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ dao động tại chỗ, dao động nội bộ, dao động nội, mạch dao động nội bộ, bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,...
  • dầm hộp, dầm hộp rỗng, rầm hình hộp, dầm rỗng, dầm hình hộp, box girder bridge, cầu dầm rỗng, box girder used as air duct, dầm rỗng làm ống dẫn không khí, box-girder bridge, cầu sử dụng dầm hình hộp,...
  • đặc tuyến động, đặc tả động, đặc tính động, đặc tính tải, đặc trưng động, đặc tính động lực học, đặc trưng động học,
  • bunke chứa [thu hoạch] đá, côngtenơ (nước) đá, côngtenơ thu đá, thùng thu hoạch (nước) đá, bunke (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá,
  • dấu đục, sự đánh dấu đục lỗ, sự đánh dấu bằng lỗ, đánh dấu bằng mũi đột, điểm mốc, vạch mốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top