Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đét” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • lớp đệm chèn dẹt, lớp đệm dẹt,
  • / ¸kætə´strɔfik /, Tính từ: thảm khốc, thê thảm, Xây dựng: thảm khốc, Từ đồng nghĩa: adjective, a catastrophic accident,...
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • / ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intimidate...
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • / in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi
  • / ´ʌp¸deitiη /, Điện: việc cập nhật, Kỹ thuật chung: sự cập nhật, Kinh tế: sự cập nhật (hóa), file updating, sự...
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • / 'deitid /, Tính từ: Đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời, Nguồn khác: Kinh tế: cũ, đề ngày..., quá đát,
  • / ´di:iti /, Danh từ: tính cách thần thánh, vị thần, Xây dựng: thượng đế, Từ đồng nghĩa: noun, the deity, chúa trời,...
  • / ´pentoud /, Danh từ: (vật lý) pentôt, ống năm cực, Toán & tin: pentode, đèn năm cực, Xây dựng: đèm 5 cực, Điện...
  • / ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt: hình thái từ:, ' mis'delt, chia bài sai, chia lộn...
  • / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to express one's deep gratitude...
  • / ´fi:kən¸deit /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh, làm cho màu mỡ (đất), hình thái từ: Từ...
  • / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation , distress , misfortune , sorrow , tribulation , death
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / ´deitə /, Danh từ: số nhiều của datum, số liệu, dữ liệu, dữ kiện, Cơ khí & công trình: niên kỷ, mốc tính toán, Y học:...
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top