Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đét” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,deitə'beis /, Danh từ: Kỹ thuật chung: cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu, sở dữ liệu, Kinh tế: ngân hàng dữ liệu, database,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / grə´deit /, Ngoại động từ: sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc), Nội động từ: nhạt dần (màu sắc), hình...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ´mændeit /, Danh từ: lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, (chính trị) sự uỷ trị, Ngoại động từ: Đặt (một lãnh thổ) dưới sự ủy trị,...
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • / ´likwi¸deitə /, Danh từ: người thanh toán, Kinh tế: người thanh lý, thanh toán viên, thanh lý viên, liquidator in bankruptcy, người thanh lý phá sản, provisional...
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm, deterministic algorithm, thuật toán tất định, deterministic automaton, ôtômat tất định, deterministic process,...
  • / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu trúc từ: chapter of accidents, to the end of the chapter, to cite...
  • / 'kɔnfidəntli /, Phó từ: tự tin, they declare confidently that prices will go up stormingly, họ tuyên bố một cách tự tin rằng giá cả sẽ tăng vùn vụt
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / 'deitlis /, Tính từ: không đề ngày tháng, (thơ ca) bất tận, bất diệt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) xưa đến nỗi không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày...
  • / ¸insəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính không có thực, sự không có thực chất, sự ít ỏi, tính không vững chắc, tính mong manh, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy...
  • chương trình phục vụ, thường trình, trình tiện ích, chương trình tiện ích, chương trình tiện ích (của máy tính), independent utility program, chương trình tiện ích độc lập, system utility program, chương trình...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top