Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đấu lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'mensmənt /, Danh từ: sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học cambridge, dublin và mỹ), Hóa học & vật liệu: khởi công,...
  • / ˈpæliˌeɪtɪv /, Tính từ: tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi), Danh từ (như) .palliator: thuốc giảm đau, biện...
  • cấp liệu kiểu trọng lực, cấp liệu kiểu tự chảy, ống dẫn trọng lực, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu bằng trọng lực, sự cấp liệu tự chảy (dầu), sự cấp liệu...
  • / 'enihau /, Phó từ: thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn,...
  • Danh từ: (dầu oliu) không gây ra mụn đầu trắng hay đầu đen,
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, Danh từ:...
  • / ´da:bi /, Danh từ: cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do Đa-bi đặt ra năm 1780) ( (cũng) derby day), Danh...
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn,
  • máy xúc bốc đất đá, cơ cấu nạp liệu, máy chất tải,
  • nuclit đầu dãy, nuclit khởi đầu, nuclit mẹ,
  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • Phó từ: gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ,
  • / list /, Danh từ: trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, ( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản...
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • / ´kliηkə /, Danh từ: gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...), (từ lóng) sai...
  • / ,dæfə'daundili /,
  • / pe´trɔlik /, Tính từ: (thuộc) dầu xăng, (thuộc) dầu lửa, Hóa học & vật liệu: thuộc dầu mỏ,
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top