Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đấu lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu tư dài hạn, đầu tư lâu dài,
  • dầm hẫng 2 đầu, dầm hẫng (hai đầu),
  • Danh từ: vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới, Hóa học & vật liệu: vốn không đảm bảo, vốn rủi ro (vốn tìm kiếm thăm dò), Xây...
  • / ´kɔprə¸lait /, Danh từ: phân bị hoá đá; sỏi phân, Hóa học & vật liệu: phân hóa đá, Địa chất: coprolit, phân...
  • quan hệ môi chất lạnh-dầu, tỷ lệ môi chất lạnh-dầu,
  • / ri´zə:vidli /, phó từ, dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn,
  • / 'kæptin /, Danh từ: người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, thượng úy,...
  • / ´filit /, Danh từ: dây băng, dải lụa (để buộc đầu), (y học) băng (để buộc bó vết thương), (kiến trúc) đường chỉ vòng, Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...), thịt...
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • ống nhiên liệu, đường ống nhiên liệu, ống dẫn dầu, ống (dẫn) nhiên liệu,
  • Danh từ: thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính, khối nhập liệu, khối vào dữ liệu, thiết bị đầu vào, thiết bị nhập liệu, bộ đưa vào, thiết bị nhập,...
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • Thành Ngữ:, to fight tooth and nail, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
  • / pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh), tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất, (hàng hải) mỏm...
  • Danh từ: (thực vật học) đậu lima, đậu lima,
  • / ´krɔpə /, Danh từ: cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh, (từ lóng) sự ngã đau, Cơ...
  • / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người...
  • / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness ,...
  • / pə´trouliəm /, Danh từ: dầu mỏ; dầu hoả (thô), Hóa học & vật liệu: dầu mỏ, dầu hỏa, Xây dựng: dầu hỏa nguyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top