Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đấu lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kí tự thay thế, kí tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu), kí tự đại diện,
  • / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng), người trốn việc, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính, Tính từ: (đùa cợt)...
  • / ¸elidʒi´biliti /, Danh từ: tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được, Nguồn khác: Đấu thầu: sự hợp...
  • nhiên liệu sạch, hỗn hợp hay chất thay thế cho nhiên liệu xăng dầu, bao gồm khí nén thiên nhiên, rượu metylic, rượu etylic và khí dầu mỏ hóa lỏng.
  • đầu nạp nguyên liệu, đầu rót liệu,
  • liệu pháp dầu, liệu trình tiêm dầu,
  • / 'pælitnaif /, danh từ, dao trộn thuốc màu, dao trộn sơn dầu (của hoạ sĩ), dao để dàn và làm phẳng những chất mềm (trong nấu ăn),
  • cửa báo liệu, đầu bơm khoan, đầu ra liệu, đầu xả (máy bơm), chiều cao cấp, chiều cao đẩy của bơm, cột áp của bơm,
  • đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương tiện đầu cuối tương tác
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • / ¸ɔli´ga:kik(l /, tính từ, (thuộc) chính trị đầu xỏ, thuộc chế độ có ít người cầm đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cabalistic , cliquey , elite , exclusive , select
  • / θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật), a thalidomide child, một đứa...
  • Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
  • / ´ferli /, tính từ, hung dữ; hoang dã; tính hoang dã, danh từ, chuyện đáng sợ; việc kỳ dị,
  • đầu không lọt được (calip), đầu không chui lọt (calip),
  • nhiên liệu hoá thạch, nhiên liệu dẫn xuất từ các tàn tích hữu cơ cổ; ví dụ, than bùn, than đá, dầu thô, và khí tự nhiên.
  • dầu nặng, dầu đặc, dầu quánh, dầu đặc, dầu đặc, dầu quánh,
  • dao phay mặt đầu cán liền, dao phay mặt đầu liền chuôi,
  • / ¸də:mə´tɔlədʒist /, Danh từ: (y học) bác sĩ chuyên khoa da liễu, Y học: bác sĩ chuyên khoa da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top