Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đấu lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , life jacket , lifeline , life net ,...
  • / ´hedlɔη /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´iliəd /, danh từ, câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống hôme), một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca, một loạt những khổ đau và bất hạnh ( iliad là thiên anh hùng ca hy lạp...
"
  • dấu phẩy động, floating point algebra, đại số dấu phẩy động, floating point data, dữ liệu dấu phẩy động, floating point number, số dấu phẩy động, floating point...
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • / ¸də:mətou´glifiks /, Danh từ: dấu bàn chân, dấu bàn tay, Y học: khoa nghiên cứu vân tay chân,
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • puli đầu cần cẩu,
  • nhiên liệu hỗn hợp than-dầu,
  • (thủ thuật) gắn liền thân-đầu xương,
  • trạng thái nhức nửađầu liên tục,
  • cái vặn vít phillip (đầu hình hoa khế),
  • cốn thang liền tường, dầm cầu thang sát tường, dầm cầu thang tựa tường, dầm thang liền tường, rầm cầu thang tựa tường,
  • cơ thẳng to trước cúađầu, cơ dài của đầu,
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • bàn trượt đầu rơvonve, chiều dài lớn nhất, động áp, vồ đập, nhào đất, bàn trượt, búa đập, búa đóng cọc, chày dập, con trượt, khuôn dập, nện, đầm, đầm chặt, đầm nện, dao xọc, đầu búa,...
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • / sə:k /, Danh từ: (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng, Hóa học & vật liệu: đài băng, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top