Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-ist” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như ham-fisted, hamiltonien, hàm hamilton,
  • / græ´mɛəriən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, philologist , grammatist , rhetorician
  • / ¸egou´meini¸æk /, danh từ, người cực kỳ ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egoist , narcissist
  • ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu,
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • / su:´preməsist /, Danh từ: người theo thuyết ưu thế của một nhóm người : a white supremacist người chủ trương ưu thế của người da trắng,
  • / ´bigət /, Danh từ: người tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, chauvinist , diehard , doctrinaire , dogmatist...
  • /,æbə'li∫ənist/, Danh từ: người theo chủ nghĩa bãi nô, Từ đồng nghĩa: noun, activist , advocate , opponent , revolutionary
  • pittông kép, double-piston engine, động cơ pittông kép
  • / ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cynic , doubter , egoist , egotist , hater...
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • / ¸kouig´zist /, Nội động từ: chung sống, cùng tồn tại, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, synchronize , exist side-by-side...
  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • / ¸leksi´kɔgrəfə /, danh từ, nhà từ điển học; người soạn từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, author , compiler , definer , editor , lexicologist , linguist
  • / ´wɔ:təri¸zistənt /, Xây dựng: sơn chống thấm nước, Kỹ thuật chung: chịu được nước, water-resistant paint, sơn chịu được nước
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • / ,nɑ:sə'sistik /, tính từ, tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conceited , egotistic ,...
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top