Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aérien” Tìm theo Từ | Cụm từ (363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • / sʌb´mærinə /, danh từ, thuỷ thủ tàu ngầm,
  • / ¸færin´dʒiəl /, Tính từ: (giải phẫu) học thuộc hầu, (ngôn ngữ học) thuộc phụ âm hầu, Y học: thuộc họng, thuộc hầu,
  • / 'kænθæridin /, Danh từ: (hoá học) canthariđin, Y học: cantharidin,
  • / ¸lærin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm thanh quản, Y học: viêm thanh quản, acute catarrhal laryngitis, viêm thanh quản cấp xuất tiết, atrophio laryngitis,...
  • / ´mærinə /, Danh từ: thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: nhà hàng hải, thủy thủ, Kinh tế: người đi biển, thủy thủ, thủy...
  • / ´færinous /, Tính từ: có bột, như là rắc bột, Kinh tế: bột có tính bột,
  • / ¸færin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm hầu, sự viêm họng, Y học: viêm họng, acute pharyngitis, viêm họng cấp, atrophic pharyngitis, viêm họng teo, follicular...
  • / ¸mæriə´net /, Danh từ: con rối, Từ đồng nghĩa: noun, doll , dummy , fantoccini , figurine , manikin , moppet
  • / ´gærisən /, Danh từ: (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), Ngoại động từ: Đóng quân; bố trí lực lượng đồn...
  • bre / 'kæriə(r) /, name / 'kæriər /, Danh từ: người hoặc vật chở cái gì, hãng vận tải, cái đèo hàng (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên...
  • / ´lærikin /, Danh từ: thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh, thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố), Tính từ: Ồn ào, om sòm, lỗ mãng,...
  • / ´hæridən /, Danh từ: bà già độc ác cay nghiệt, bà già hom hem hốc hác, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag , nagger , shrew , strumpet , virago , vixen , woman,...
  • / ¸klæri´netist /,
  • cây trắc bách diệp thuyaorientalis,
  • / ´kæri¸neit /, Tính từ: (sinh học) có đường sống, có gờ,
  • / ¸mæri´neiʃən /, danh từ, sự ướp thịt bằng nước ướp,
  • / ¸mæri´neid /, Danh từ: nước xốt, cá (thịt) giầm nước xốt,
  • / ´ɛəri /, như aerie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top