Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aérien” Tìm theo Từ | Cụm từ (363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸færi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) bột; như bột, có bột, Kỹ thuật chung: bột, Từ đồng nghĩa: adjective, starchy , starchlike...
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • / 'feibjənizm /, tính từ, trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, danh từ, ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy, chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài, fabian society, hội fa-biên (nhóm xã hội...
  • / ¸æri´neiʃəs /, Tính từ: giống cát, có cát, Xây dựng: pha cát, Kỹ thuật chung: cát pha, có cát, Địa...
  • / ´mæri¸neit /, Ngoại động từ: Ướp thịt bằng nước ướp, Kinh tế: dầm giấm,
  • / kə'pærisn /, Danh từ: tấm phủ lưng ngựa, Đồ trang sức, Ngoại động từ: phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức, hình thái...
  • / ´aiəri /, ' e”ri, như aerie
  • / ´klæriən /, Danh từ: (quân sự) kèn, tiếng vang lanh lảnh, tiếng kêu thúc giục, Tính từ: vang lanh lảnh (tiếng), Ngoại động...
  • lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming (oop), sự lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming page, trang lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming system, hệ lập trình...
  • / ¸ænti´bæriən /, Điện lạnh: phản baryon,
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • / hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs /, Tính từ: vui vẻ, vui nhộn, buồn cười (mang tính tiêu cực), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / kəm'pærisn /, Danh từ: sự so sánh, Kỹ thuật chung: so sánh, sự đối chiếu, sự so sánh, Kinh tế: đối chiếu, phiếu đối...
  • / ´kæriən /, Danh từ: xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, Tính từ: thối tha, kinh tởm, Từ đồng...
  • / 'feibjən /, Tính từ: trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, Danh từ: ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy, chính sách trì hoãn, chính...
  • / 'kækineitǝ /,
  • / ¸pærə´nimik /,
  • / 'vælidnis /,
  • / ´bæniən /,
  • / ¸pærə´nɔik /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top