Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acheter” Tìm theo Từ | Cụm từ (412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • dữ liệu (dạng) kí tự, dữ liệu ký tự, số liệu chữ, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự, numeric character data, dữ liệu ký tự số
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • có bậc, nhiều đường kính, multidiameter drill, mũi khoan nhiều đường kính
  • / 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways), Chứng khoán: mã quốc gia ba, to have a ba in philosophy, có...
  • số nhiều củagymnobacterium,
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • / ə'tʃi:və /,
  • / ´mæk¸mi:tə /, Điện lạnh: mach kế, Kỹ thuật chung: máy đo mach,
  • vận động viên đua thuyền buồm,
  • sự cấp giấy, nạp giấy, lệnh đẩy giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nạp giấy, tiếp giấy, ff form feed character, ký tự nạp giấy, form feed character (ff), ký tự nạp giấy
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • kiểm lỗi, sự kiểm tra sai số, kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, error check character, ký tự kiểm lỗi, error check character, tín hiệu kiểm lỗi, error check signal, ký tự kiểm lỗi, error check signal, tín hiệu kiểm...
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
  • Danh từ: như adherent,
  • / ´ski:mə /, Danh từ: người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, Kinh tế: người đặt kế hoạch, người thiết kế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top