Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agena” Tìm theo Từ | Cụm từ (901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • glicogenaza,
  • do bagen,
  • sợi colagen,
  • nơi khu trú củagen,
  • di truyền đagen,
  • gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, silica gel dehumidification, khử (hút) ẩm bằng silicagel, silica...
  • nước biển tiêu chuẩn copenhagen,
  • / ´kɔlədʒen /, Hóa học & vật liệu: colagen, Y học: chất tạo keo, collagen disease, bệnh chất tạo keo
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • làm lạnh bằng hấp thụ của silicagen,
  • oxigenaza,
  • máy hút ẩm bằng silicagel, máy hút ẩm bằng silicagen,
  • thành ngữ, road agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ cướp đường
  • / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • di truyền đagen,
  • Idioms: to be sole agent for, Đại lý độc quyền cho.
  • Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top