Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agua” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rượu sữangựa,
  • ngôn ngữ chung, common language family, họ ngôn ngữ chung
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • chương trình dịch, language translation program, chương trình dịch ngôn ngữ
  • Danh từ: (như) interlanguage, tiếng khoa học quốc tế,
  • Danh từ: (y học) sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa, Y học: sự miên dịch hóa, immunization against tetanus, sự chủng ngừa bệnh uốn ván
  • nhạy két, nhạy loại chữ, case-sensitive language, ngôn ngữ nhạy loại chữ
  • / pi´ræguə /, Danh từ: thuyền độc mộc, thuyền hai buồm,
  • một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • mở rộng ngôn ngữ, language extension module (lem), môđun mở rộng ngôn ngữ
  • ngôn ngữ macrô, excel macro language (microsoft) (xlm), ngôn ngữ macro excel (microsoft)
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • điều khiển kết nối, connection control language (ccl), ngôn ngữ điều khiển kết nối
  • ngôn ngữ lập trình, pl/i ( programminglanguage one ), ngôn ngữ lập trình 1
  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • arc macro language - ngôn ngữ lập trình phát triển của arc/info,
  • ngôn ngữ đại số, international algebraic language (ial), ngôn ngữ đại số học quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top