Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agua” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured query language ), ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql, structured query language (sql),...
  • ngôn ngữ mô tả trang, page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl), page description language-pdl, ngôn ngữ mô tả trang (pdl), standard page description language (spdl), ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
  • ngôn ngữ lập (chương) trình, ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ lập trình, a-programming language (apl), ngôn ngữ lập trình a, ai programming language, ngôn ngữ lập trình trong ttnt, apl ( a programming language ), ngôn ngữ...
  • ngôn ngữ phát triển, application development language, ngôn ngữ phát triển phần mềm, application development language, ngôn ngữ phát triển ứng dụng
  • ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • hướng máy, machine oriented high level language (mohll), ngôn ngữ mức cao định hướng máy, machine oriented language, ngôn ngữ định hướng máy
  • như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological coagulator, máy đông tụ sinh học,...
  • ngôn ngữ hỏi, relational database language - structured query language (rdl-sql), ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - ngôn ngữ hỏi cấu trúc
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls ( nationallanguage support ), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
  • bản thiết kế logic, bản vẽ logic, thiết kế logic, thiết kế lôgic, logic design language, ngôn ngữ thiết kế lôgic, logic design language, ngôn ngữ thiết kế lôgic
  • Idioms: to have several languages at one 's command ; to have a command of several languages, biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ
  • định nghĩa lệnh, cdl ( commanddefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition language (cdl), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition statement, mệnh đề định nghĩa lệnh
  • như koumiss, rượu sữangựa, rượu sữa ngựa,
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • ngôn ngữ lệnh, ngôn ngữ điều khiển, sự phân cấp điều khiển, printer command/control language (hp) (pcl), ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (hp), ccl ( computercontrol language ), ngôn ngữ điều khiển máy tính,...
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top