Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All the rage” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
  • sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm, neo hình nêm, post-tensioning wedge anchorage, neo (hình) nêm để căng sau
  • giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
  • /'æbrəgeit/, Ngoại động từ: bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ, hình thái từ: Kỹ thuật chung: hủy bỏ, phá hủy,...
  • dung lượng cao, dung lượng lớn, khả năng lớn, năng suất cao, high capacity data storage, lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
  • / 'kɔrəgeit /, Ngoại động từ: gấp nếp; làm nhăn, Nội động từ: nhăn lại, Kỹ thuật chung: làm gợn sóng, làm nhăn,...
  • Kinh tế: lbo = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.,
  • / ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical storage manager (dfhsm), phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ...
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, large-block...
  • sự tích lũy năng lượng, sự tích năng, tích trữ năng lượng, dự trữ năng lượng, sự tích trữ năng lượng, sự tích luỹ năng lượng, battery energy storage, sự tích năng lượng ăcqui
  • Toán & tin: không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic, không chu kỳ, không tuần hoàn, non-cyclic storage, bộ nhớ không tuần hoàn,...
  • bộ lưu trữ điều khiển, bộ nhớ điều khiển, sự bảo quản kiểm tra, control storage save, sự lưu bộ nhớ điều khiển, wcs ( writablecontrol storage ), bộ nhớ điều khiển ghi được
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • mô hình tỉ lệ, mô hình theo tỷ lệ, mô hình (theo) tỉ lệ, mô hình tỷ lệ, mô hình tỷ lệ xích, dynamic (scale) model, mô hình tỷ lệ động, small-scale model, mô hình tỷ lệ nhỏ
  • / ´ɔspri /, Danh từ: (động vật học) chim ưng biển ( ossifrage), lông cắm mũ, (quân sự) máy bay lai trực thăng vận tải của mỹ v-22 osprey,
  • condition in which engine races as transmission shifts (in severe cases, the car may not move at all).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top