Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All the rage” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như quadragesima,
  • như saxifrage,
  • /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the region, it is also the least densely populated. the country is bordered on the north by honduras...
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • (parageusis) loạn vị giác,
  • như umpirage,
  • lõi ferit, ferrite-cored storage, bộ nhớ có lõi ferit
  • giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ
  • như self-disparagement,
  • ăng ten beverage,
  • giữa trong garage,
  • động cơ schrage,
  • dây trời beverage, ăng ten sóng,
  • Nghĩa chuyên ngành: whey beverage,
  • Danh từ, số nhiều .palladia: thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (tức athena, nữ thần bảo hộ thành troy), sự bảo hộ, sự che...
  • kho xếp đống, bãi chứa cọc, circular pile storage, kho xếp đống vòng
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • chai ga, automatic refrigerant storage, chai ga tự động
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top