Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apteral” Tìm theo Từ | Cụm từ (715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như lepidopteral,
  • / ´wiηlis /, tính từ, không có cánh (đặc biệt là về sâu bọ), Từ đồng nghĩa: adjective, apteral , apterous
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • sóng bên, lateral-wave field strength, trường sóng bên
  • giằng ngang, hệ giằng bên, bottom lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, interbox lateral bracing, giằng ngang giữa các hộp, top lateral bracing, hệ giằng ngang ở đỉnh
  • áp suất bên, áp lực thành bên, áp lực trên phương ngang, áp lực bên, áp lực hông, rock lateral pressure, áp lực thành bên mỏ, lateral pressure ratio, hệ số áp lực hông, residual lateral pressure, áp lực hông dư,...
  • / kɔ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, phụ thêm, cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ, Danh từ: Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security), Xây...
  • giảm chấn ngang, secondary lateral damper, giảm chấn ngang thứ cấp, secondary lateral damper, giảm chấn ngang trung ương
  • / trai´lætərəl /, Tính từ: (toán học) có ba cạnh, tay ba, có ba bên, Kỹ thuật chung: ba bên, ba cạnh, ba mặt, a trilateral agreement, một hiệp ước tay...
  • lateral hood,
  • bộ điều hợp giao diện, bộ giao tiếp, bộ tương hợp giao diện, bộ điều hợp, ring interface adapter, bộ điều hợp giao diện vòng, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface...
  • hối suất trung tâm, tỷ giá trung tâm, bilateral central rate, hối suất trung tâm song phương
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • Danh từ, số nhiều dipterons, .diptera:,
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • phân bố ngang, phân bố ngang, lateral distribution of the wheel load, phân bố ngang của tải trọng bánh xe
  • Danh từ, số nhiều apteria: vùng trụi (chim),
  • / ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),
  • / in´saizə /, Danh từ: răng cửa, Y học: răng cửa, lateral incisor, răng cửa bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top