Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bái” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như improbability,
  • phủ bằng babit,
  • nguyên lý babinet,
  • hợp kim babit,
  • máy đúc babit li tâm,
  • trục thao đúc babit,
  • máy bổ chính babinet,
  • / trai´dʒeminəl /, Danh từ: dây thần kinh sinh ba, ba cấu trúc, cấu trúc bậc ba, dây thần kinh sọ v, Tính từ: (thuộc) dây thần kinh sinh ba, (thuộc) ba...
  • ổ trục babit (hợp kim chống mòn),
  • / 'wɔʃaut /, Danh từ: chỗ xói lở (ở đường), (thông tục) sự thất bại hoàn toàn; sự đại bại, (thông tục) người làm gì cũng thất bại, đại bại, thất bại lớn,
  • / ´prɔbəbi¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết cái nhiên,
  • / bə'siləs /, số nhiều của bacillus, khuẩn que,
  • Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
  • / 'bæbit'metl /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim babit,
  • / ,bæsi'treisin /, Danh từ: thuốc kháng sinh, kháng sinh bacitracin,
  • / di´fi:tist /, danh từ, người ủng hộ học thuyết chủ bại, tính từ, chủ bại, theo tư tưởng chủ bại,
  • người có môn bài, người môi giới chứng khoán có môn bài, thương nhân có giấy phép, có môn bài,
  • / ¸prɔbəbi´listik /, tính từ, thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất,
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top