Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bái” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • lý thuyết xác suất, lý thuyết xác suất, frequency theory of probability, lý thuyết xác suất theo tần số
  • / ¸ʌndə´plei /, Danh từ: (đánh bài) sự ra những con bài thấp, (đánh bài) ra những con bài thấp, Ngoại động từ: chơi kém hơn năng lực sẵn có,...
  • / ¸pri:ig´ziliən /, tính từ, trước khi người do thái bị lưu đày đến babilon ( 600 trước công nguyên),
  • xác suất có điều kiện, xác suất có điều kiện, conditional probability density function, hàm mật độ xác suất có điều kiện
  • Danh từ: người agiecbaigiăng, tiếng agiecbaigiăng,
  • dung sai thất bại, ngưỡng thất bại,
  • / ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt: hình thái từ:, ' mis'delt, chia bài sai, chia lộn...
  • Phó từ: theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch, tiên nghiệm, Toán & tin: tiên nghiệm, Điện lạnh: tiền nghiệm, probability...
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • Thành Ngữ:, to stand bail for sb, o go bail for someone
  • Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài,
  • / ´bæntə /, Danh từ: sự nói đùa, sự giễu cợt, Động từ: nói đùa, giễu cợt, Từ đồng nghĩa: noun, verb, badinage ,...
  • Tínht ừ: Đã có bằng sáng chế, môn bài, được cấp bằng sáng chế, được cấp môn bài,
  • / wist /, danh từ, (đánh bài) uýt (một lối (đánh bài)), thán từ, im!, suỵt!,
  • Idioms: to go bail ( to put in bail ) for sb, Đóng tiền bảo lãnh cho người nào
  • Danh từ: người bán thực phẩm và rượu có môn bài, người bán rượu mạnh có môn bài,
  • / kə'pɔt /, Danh từ: (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng, Ngoại động từ: (đánh bài) ăn hết, ăn trắng,
  • / ti:ð /, Nội động từ: mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé), Hình Thái Từ:, babies like to chew something when...
  • / di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy lạc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top