Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bóng” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw the long bow, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
  • / 'ridʤid /, Tính từ: cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo, (nghĩa bóng) cứng rắn; khắt khe, tàn nhẫn, Xây dựng: cứng rắn, Cơ...
  • Ngoại động từ: mở băng bịt mắt, gỡ băng bịt mắt cho (ai), (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh,...
  • / 'væpid /, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán, nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị, (nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / dæmp /, Danh từ: sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khí mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu;...
  • / ´oupjəm /, Danh từ: thuốc phiện ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: Điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện, Hóa...
  • / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định,
  • / ´rouzi¸eit /, Tính từ: màu hồng sẫm, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi, Từ đồng nghĩa: adjective, the roseate hues of dawn, những màu sắc hồng...
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • / ¸ouvə´ʃædou /, Ngoại động từ: che bóng, che mát; làm mờ, làm cho lu mờ, làm cho (cái gì) bị bất hạnh, làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo...
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • / di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ: niềm mong muốn mãnh liệt, niềm khao khát (dục vọng), Kỹ...
  • / ,væsi'leitəri/ /, lắc lư, Tính từ: lắc lư, lao đảo; chập chờn, (nghĩa bóng) do dự, dao động, không kiên quyết/dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit, chì đen cacbonat hóa, grafit,
  • / ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ, mỏng manh, dễ gãy, dễ vỡ, giòn, dễ...
  • / ´mouldi /, Tính từ: bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt, Danh từ:...
  • / ´dʒʌgju¸leit /, Ngoại động từ: cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
  • / si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),
  • / kə'pitəlaiz /, Ngoại động từ: tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn, viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) lợi dụng, hình thái...
  • Danh từ: Đồng hồ có nắp che bằng kim loại, (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top