Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bẽo” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • / ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh từ: chú béo, chú bệu, anh phệ, Hóa học & vật...
  • Danh từ: (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn, bệnh rubêon, bệnh sởi,
  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
  • / bi´fit /, Ngoại động từ: thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, become , behoove...
  • prefix. chỉ chất béo, béo.,
  • bệnh rubêon bệnh sởi đức bệnh ban đào.,
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • / ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby elephant , beefy * , blimp...
  • hỗn hợp béo, hợp chất báo,
  • bình gerber (để xác định chất béo),
  • sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
  • / ´fætsou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ( (cũng) fats),
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • / poly ^n sae to* rikt /, Tính từ: không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật), đa bất bão hòa (axit béo),
  • hình thái ghép có nghĩa, hình củ, vi trùng lao, tuberculin, tubeculin, bệnh lao, tubercular, củ nhỏ, tuberculoid, giống bệnh lao
  • / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói),
  • lớp bê tông bảo vệ, lớp bêtông bảo vệ,
  • lớp bê tông bảo vệ, lớp bêtông bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top